|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khởi phát
| [khởi phát] | | | Rise. | | | Cuộc cải nhau khởi phát từ một chuyện rất nhỠ| | The quarrel rose from a very small matter. |
Rise Cuộc cải nhau khởi phát từ một chuyện rất nhỠThe quarrel rose from a very small matter
|
|
|
|